Thông tin chung | |
---|---|
Mã giao dịch | FUEVFVND |
Loại quỹ | - |
Thời điểm đóng sổ lệnh | - |
Giá trị tài sản ròng Tại ngày |
|
---|---|
NAV/CCQ (VNĐ) (*) | N/A |
Tổng NAV (VNĐ) | N/A |
Thay đổi so với kỳ trước (%) | N/A |
Thay đổi so với đầu năm (%) | N/A |
Tăng trưởng trung bình năm Tại ngày |
|
---|---|
1 năm (%) | N/A |
2 năm (%) | N/A |
3 năm (%) | N/A |
Một số chỉ tiêu Tại ngày |
|
---|---|
Tỷ lệ chi phí 12 tháng (%) | N/A |
Vòng quay tài sản 12 tháng (%) | N/A |
Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu (%)
Tại ngày:
|
- |
Giao dịch thứ cấp
Biểu đồ thông tin giao dịch
Từ ngày
Đến ngày
Mức chênh lệch giá và NAV
Từ ngày
Đến ngày
Giao dịch sơ cấp
Số lượng chứng chỉ quỹ
Từ ngày
Đến ngày
Giao dịch hoán đổi
Kỳ giao dịch hoán đổi:
Đơn vị tính: 1 lô ETF = 100 000 chứng chỉ quỹ ETF
Chỉ tiêu | Kỳ này (*) |
Kỳ trước (*) |
Chênh lệch |
---|---|---|---|
Số lô đã phát hành thêm | - | - | - |
Số lô đã mua lại | - | - | - |
Tổng số lượng CCQ niêm yết | - | - | - |
Giá đóng cửa (VND/ccq) | - | - | - |
Giá trị tài sản ròng | |||
của quỹ ETF | - | - | - |
của một lô chứng chỉ quỹ ETF | - | - | - |
của một chứng chỉ quỹ | - | - | - |
Chỉ số tham chiếu | - | - | - |
- | |||
- |