Thông tin chung | |
---|---|
Mã giao dịch | FUEVFVND |
Loại quỹ | - |
Thời điểm đóng sổ lệnh | - |
Giá trị tài sản ròng Tại ngày |
|
---|---|
NAV/CCQ (VNĐ) (*) | N/A |
Tổng NAV (VNĐ) | N/A |
Thay đổi so với kỳ trước (%) | N/A |
Thay đổi so với đầu năm (%) | N/A |
Tăng trưởng trung bình năm Tại ngày |
|
---|---|
1 năm (%) | N/A |
2 năm (%) | N/A |
3 năm (%) | N/A |
Một số chỉ tiêu Tại ngày |
|
---|---|
Tỷ lệ chi phí 12 tháng (%) | N/A |
Vòng quay tài sản 12 tháng (%) | N/A |
Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu (%)
Tại ngày:
|
- |
Biểu đồ kết quả hoạt động
So sánh kết quả hoạt động của quỹ FUEVFVND với:
FUEVFVND
Lợi suất đầu tư
Tại ngày
NAV/đvq & Index | 1 tháng | 3 tháng | Kể từ đầu năm | 12 tháng | Kể từ khi thành lập |
---|