Dragon Capital Vietfund Management (DCVFM) | Cập nhật hoạt động quỹ

Hỗ trợ nhanh
Hotline
1800 1203
Tên quỹ DCDS DCDE VFMVFA DCBF E1VFVN30 VFMVSF DCIP FUEVFVND
Loại quỹ Quỹ cổ phiếu Quỹ cổ phiếu Quỹ định lượng Quỹ trái phiếu Quỹ ETF Quỹ cổ phiếu Quỹ trái phiếu Quỹ ETF
NAV/CCQ (VND) 72779.32 27599.94 6776.95 25692.89 21320.03 15111.77 10776.68 29255.15
Thay đổi NAV so với kỳ trước (%) -2.22 -2.58 -0.37 0.04 -1.66 -1.90 0.01 -2.34
Tăng trưởng NAV (%):
1 tháng 8.10 3.10 0.46 0.37
3 tháng 14.50 9.30 2.30 1.42
Luỹ kể từ đầu năm 9.80 -1.90 0.46 0.81
Luỹ kể từ 12 tháng 40.20 -1.90 9.36 7.88
Chỉ số rủi ro:
Beta 1.20 1.10 0.50 1.00 1.00
Standard Deviation 16.70% 15.50% 11.60% 16.40% 16.60%
Tỷ lệ chi phí 12 tháng 2.20% 2.30% 6.20% 1.44% 0.80% 1.36% 1.00%
Vòng quay vốn đầu tư 407.90% 192.80% 208.30% 179.26% 43.60% 287.89% 31.40%
Phí giao dịch
Phí mua
Phí bán
Giao dịch Giao dịch Giao dịch Giao dịch Giao dịch Giao dịch Giao dịch Giao dịch