Tên quỹ | DCDS | DCDE | VFMVFA | DCBF | E1VFVN30 | VFMVSF | DCIP | FUEVFVND |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại quỹ | Quỹ cổ phiếu | Quỹ cổ phiếu | Quỹ định lượng | Quỹ trái phiếu | Quỹ ETF | Quỹ cổ phiếu | Quỹ trái phiếu | Quỹ ETF |
NAV/CCQ (VND) | 72779.32 | 27599.94 | 6776.95 | 25692.89 | 21320.03 | 15111.77 | 10776.68 | 29255.15 |
Thay đổi NAV so với kỳ trước (%) | -2.22 | -2.58 | -0.37 | 0.04 | -1.66 | -1.90 | 0.01 | -2.34 |
Tăng trưởng NAV (%): | ||||||||
1 tháng | 8.10 | 3.10 | 0.46 | 0.37 | ||||
3 tháng | 14.50 | 9.30 | 2.30 | 1.42 | ||||
Luỹ kể từ đầu năm | 9.80 | -1.90 | 0.46 | 0.81 | ||||
Luỹ kể từ 12 tháng | 40.20 | -1.90 | 9.36 | 7.88 | ||||
Chỉ số rủi ro: | ||||||||
Beta | 1.20 | 1.10 | 0.50 | 1.00 | 1.00 | |||
Standard Deviation | 16.70% | 15.50% | 11.60% | 16.40% | 16.60% | |||
Tỷ lệ chi phí 12 tháng | 2.20% | 2.30% | 6.20% | 1.44% | 0.80% | 1.36% | 1.00% | |
Vòng quay vốn đầu tư | 407.90% | 192.80% | 208.30% | 179.26% | 43.60% | 287.89% | 31.40% | |
Phí giao dịch | ||||||||
Phí mua | ||||||||
Phí bán | ||||||||
Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch |