Tên quỹ | DCDS | DCDE | VFMVFA | DCBF | E1VFVN30 | VFMVSF | DCIP | FUEVFVND |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại quỹ | Quỹ cổ phiếu | Quỹ cổ phiếu | Quỹ định lượng | Quỹ trái phiếu | Quỹ ETF | Quỹ cổ phiếu | Quỹ trái phiếu | Quỹ ETF |
NAV/CCQ (VND) | 77572.64 | 27107.69 | 6776.95 | 26358.48 | 22388.70 | 15839.93 | 10984.91 | 32549.22 |
Thay đổi NAV so với kỳ trước (%) | -0.42 | -0.42 | -0.37 | 0.10 | 0.75 | -3.34 | -0.04 | 0.99 |
Tăng trưởng NAV (%): | ||||||||
1 tháng | 0.30 | -0.80 | 3.10 | 0.56 | 0.20 | 0.44 | 1.40 | |
3 tháng | 4.30 | 0.80 | 9.30 | 1.71 | -0.40 | 1.23 | 3.90 | |
Luỹ kể từ đầu năm | 21.00 | 14.50 | -1.90 | 2.78 | 14.10 | 2.05 | 24.10 | |
Luỹ kể từ 12 tháng | 34.50 | 26.90 | -1.90 | 8.68 | 15.60 | 6.95 | 34.80 | |
Chỉ số rủi ro: | ||||||||
Beta | 1.10 | 1.00 | 0.50 | 1.00 | 1.00 | |||
Standard Deviation | 18.20% | 16.90% | 11.60% | 17.70% | 18.70% | |||
Tỷ lệ chi phí 12 tháng | 2.10% | 2.30% | 6.20% | 1.38% | 0.80% | 1.37% | 1.00% | |
Vòng quay vốn đầu tư | 368.60% | 212.40% | 208.30% | 116.10% | 46.50% | 151.58% | 46.40% | |
Phí giao dịch | ||||||||
Phí mua | ||||||||
Phí bán | ||||||||
Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch |