Tên quỹ | DCDS | DCBC | VFMVFA | DCBF | E1VFVN30 | VFMVSF | DCIP | FUEVFVND |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại quỹ | Quỹ hỗn hợp | Quỹ cổ phiếu | Quỹ định lượng | Quỹ trái phiếu | Quỹ ETF | Quỹ cổ phiếu | Quỹ trái phiếu | Quỹ ETF |
NAV/CCQ (VND) | 56724.67 | 22113.45 | 6776.95 | 24031.95 | 18876.84 | 11382.67 | 10190.32 | 23584.05 |
Thay đổi NAV so với kỳ trước (%) | 0.01 | 0.41 | -0.37 | 0.21 | 1.02 | -0.36 | 0.02 | 0.81 |
Tăng trưởng NAV (%): | ||||||||
1 tháng | 0.20 | -0.80 | 3.10 | 0.65 | 0.67 | |||
3 tháng | -4.20 | -7.30 | 9.30 | 2.14 | 1.89 | |||
Luỹ kể từ đầu năm | 4.40 | 2.10 | -1.90 | 2.36 | 1.59 | |||
Luỹ kể từ 12 tháng | -22.90 | -23.50 | -1.90 | 4.36 | 2.48 | |||
Chỉ số rủi ro: | ||||||||
Beta | 0.80 | 0.90 | 0.50 | 1.10 | 1.10 | |||
Standard Deviation | 111.50% | 64.80% | 11.60% | 26.30% | 29.50% | |||
Tỷ lệ chi phí 12 tháng | 2.20% | 2.30% | 6.20% | 1.48% | 0.80% | 1.84% | 1.00% | |
Vòng quay vốn đầu tư | 637.10% | 385.30% | 208.30% | 95.13% | 104.60% | 124.43% | 29.90% | |
Phí giao dịch | ||||||||
Phí mua | ||||||||
Phí bán | ||||||||
Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch |