Tên quỹ | DCDS | DCDE | VFMVFA | DCBF | E1VFVN30 | VFMVSF | DCIP | FUEVFVND |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại quỹ | Quỹ cổ phiếu | Quỹ cổ phiếu | Quỹ định lượng | Quỹ trái phiếu | Quỹ ETF | Quỹ cổ phiếu | Quỹ trái phiếu | Quỹ ETF |
NAV/CCQ (VND) | 70220.16 | 26379.56 | 6776.95 | 25894.48 | 20713.19 | 14871.06 | 10832.45 | 29112.92 |
Thay đổi NAV so với kỳ trước (%) | 1.64 | 1.68 | -0.37 | 0.07 | -0.52 | -3.43 | 0.05 | 0.13 |
Tăng trưởng NAV (%): | ||||||||
1 tháng | 5.60 | 3.10 | 0.59 | 0.38 | ||||
3 tháng | 16.00 | 9.30 | 1.64 | 1.20 | ||||
Luỹ kể từ đầu năm | 16.00 | -1.90 | 1.64 | 1.20 | ||||
Luỹ kể từ 12 tháng | 42.10 | -1.90 | 9.04 | 7.54 | ||||
Chỉ số rủi ro: | ||||||||
Beta | 1.20 | 1.10 | 0.50 | 1.00 | 1.00 | |||
Standard Deviation | 16.70% | 15.40% | 11.60% | 16.40% | 17.30% | |||
Tỷ lệ chi phí 12 tháng | 2.20% | 2.30% | 6.20% | 1.37% | 0.80% | 1.36% | 1.00% | |
Vòng quay vốn đầu tư | 379.00% | 207.40% | 208.30% | 150.38% | 43.80% | 229.10% | 34.80% | |
Phí giao dịch | ||||||||
Phí mua | ||||||||
Phí bán | ||||||||
Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch |